Cuộc hội thoại tiếng anh
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ <…>
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up level ngay trong 1 tuần. Bạn đang xem: Cuộc hội thoại tiếng anh
1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày2. Hội thoại giao tiếng Tiếng Anh trong công sở3. Đàm thoại Tiếng anh trong khi đi du lịch nước ngoài4. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác
1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
1.1 Introducing a friend – Giới thiệu bản thân
Hội thoại 1:
Bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách chào như sau:
Cách 1: Hi, I’m Thu. Nice to meet you (Chào, tôi là Thu. Rất vui được gặp bạn)Cách 2: Hi, I’m Thu. Good to meet you (Chào, tôi là Thu. Thật tốt khi được gặp bạn)Bạn muốn chào hỏi một người học cùng trường Đại học thì có thể sử dụng đoạn hội thoại sau:
Steve: Hi. How’s it going? (Xin chào, bạn thế nào rồi?)Thu: Fine, thanks. How are things? (Ổn, cảm ơn nhé. Mọi thứ thế nào?)Steve: Pretty good. My name is Steve Hill. What’s your name? (Khá tốt. Tôi tên là Steve Hill. Tên bạn là gì?)Thu: I’m Thu. Nguyen Thi Thu (Tôi là Thu. Nguyễn Thị Thu)Steve: It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)Thu: Nice to meet you, too ( Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn)Steve: Well, it’s time for class. See you later (Thôi, đã đến giờ vào lớp. Hẹn gặp bạn sau)Thu: Take it easy. See you soon! (Bình tĩnh. Hẹn gặp lại bạn sớm!)
Hội thoại 3: Bạn giới thiệu bản thân phải phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau. Nếu nắm được nhiều cách giới thiệu, biết mở rộng cuộc trò chuyện và khiến câu chuyện trở nên thú vị thì bạn có thể tạo ấn tượng tối với người đối diện. Đặc biệt, bạn cần tránh để cuộc trò chuyện rơi vào trạng thái tẻ nhạt, quá dài dòng.
Hoai Thanh: Good morning. Ms. Minh. How are things? (Xin chào buổi sáng cô Minh. Mọi thứ hôm nay cô thế nào?)Ms. Minh: Great. Thanks! ( Tốt. Cảm ơn!). Could you tell me about yourself? (Em có thể nói cho tôi biết về bản thân không?) .Hoai Thanh: Well, I’m Hoai Thanh, but you can call me Jan. I’m a student at Education university. I’m in fourth year. My major is psychology. (Được, em là Hoài Thanh, nhưng cô có thể gọi em là Jan, em là sinh viên trường Đại học Sư phạm. Em đang học năm thứ tư. Chuyên ngành của em là tâm lý học.)Ms.Minh: Where are you born? (Em sinh ra ở đâu?)HoaiThanh: Have you ever visited Ha Nam? It’s my hometown. I was born in Ha Nam but I grew up in Hanoi. If you have a chance to come to my hometown, you should pay a visit to Tam Chuc pagoda. I blelieve you will never regret if you try our local dishes. (Cô đã đến tham quan Hà Nam chưa? Đó chính là quê hương của em. Em sinh ra ở Hà Nam nhưng lớn lên ở Hà Nội. Nếu có dịp về quê em, cô hãy ghé thăm chùa Tam Chúc. Em tin rằng cô sẽ không cảm thấy hối tiếc nếu cô thử các món ăn địa phương của chúng em) .Ms. Minh: I find it very exciting. I will go there next vacation. Can you tell me more about your family? (Tôi cảm thấy nó rất thú vị. Tôi sẽ đến đó vào kỳ nghỉ tới. Em có thể nói tôi biết thêm về gia đình của em không?) .Hoai Thanh: I live with my parents. My familly has 5 people. I’m the daughter in the familly. I have three sisters. (Em sống với bố mẹ. Gia đình em có 5 người. Em là con gái trong gia đình. Em có ba chị em gái.) .Ms. Minh: Please give my greetings to your family. Have a nice day (Gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình em nhé. Chúc em có một ngày tốt lành)
Hội thoại 5:
Để đỡ lúng túng khi đi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh, bạn cần xem đoạn hội thoại dưới đây để rút kinh nghiệm cho bản thân.
Employer: Can you introduce yourself? (Bạn có thể tự giới thiệu bản thân không?)Linh: My name is Linh. I’m 24 years old. I was born in Ha Tinh province but now lam living in Ha Noi. I graduated from Viet Nam National University in 2015. My major is Banking and Finance. After graduated, I have worked at Bac A bank and I have 3 experience years as a bank teller. (Tên tôi là Linh. Tôi 24 tuổi. Tôi sinh ra ở tỉnh Hà Tĩnh nhưng hiện tại tôi đang sống ở Hà Nội. Tôi tốt nghiệp trường Đại học Quốc gia Việt Nam vào năm 2015. Chuyên ngành của tôi là Tài chính ngân hàng. Sau khi tốt nghiệp, tôi đã làm việc tại ngân hàng Bắc Á và có 3 năm kinh nghiệm giao dịch viên ngân hàng.)Employer: Where did you work before? (Trước đó bạn đã làm việc ở đâu?) .Linh: Before that, I used to work at TP Bank where I worked as an online consultant and took care of customers (Trước đây, tôi đã từng làm việc tại TP Bank, ở đó tôi làm tư vấn trực tuyến và chăm sóc khách hàng)Employer: Orient the upcoming future when entering our workplace? (Định hướng tương lai sắp tới khi bước vào nơi làm việc của chúng tôi?)Linh: And while I really enjoyed the work that I did, I’d love to change to have a new challenge in my career. Which is why i’m so excited about this opportunity with Vietcom Bank (Và trong khi tôi thực sự thích công việc mình đã làm, tôi muốn thay đổi để có một thử thách mới trong sự nghiệp của mình. Đó là lý do tại sao tôi rất hào hứng với cơ hội này với Vietcom Bank)
Chào hỏi trang trọng: Dưới đây là cuộc trò chuyện giữa hai người lạ. Câu “How do you do?” là một cụm từ đung để chào hỏi mang nghĩa là “rất hân hạnh”. Bạn có thể đáp lại bằng một câu tương tự “How do you do?” hoặc “Pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).
John: How do you do? My name is John. (Rất hân hạnh. Tên tôi là John)Lyndsey: Pleased to meet you. My name is Lyndsey. (Rất vui được gặp bạn. Tên tôi là Lyndsey)Nói “Nice to meet you” và giới thiệu: Dưới đây là đoạn hội thoại giữa những người mới gặp nhau. Cách chào ở đây trang trọng hơn.
Jame: Good morning. How do you do? My name is Jame. (Chào buổi sáng. Rất hân hạnh, tên tôi là Jame.)Lola: I’m Lola. Nice to meet you. (Tôi là Lola. Rất vui được gặp các bạn.)Jame: This is my wife, Lyndsey. (Đây là vợ tôi, Lyndsey.)Lyndsey: Hi, Lola. How are you? (Chào Lola. Bạn khỏe không?)Lola: Very well, thank you. How are you? (Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thế nào?)Lyndsey: I’m ok, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp
A: Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp bạn)B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã rất lâu rồi)A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại bạn)B: So am I. (Tôi cũng vậy)A: You haven’t change at all. (Bạn chẳng thay đổi chút nào)B: Neither have you. (Bạn cũng vậy, không có gì thay đổi)A: How’s your family? (Gia đình bạn thế nào rồi?)B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn, mọi người đều ổn cả)Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp
A: Hello, Ha, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Xin chào, Hà, tôi lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn. Cậu thì sao?)A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất tốt. Trông cậu gầy hơn lần cuối mình gặp đấy)B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)A: Good to hear that. Keep well, Ha. (Rất vui khi nghe vậy. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà)B: Same to you, Huy. (Cậu cũng vậy, Huy)
1.5 Hội thoại bày tỏ cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh
Trượt phỏng vấn
A: What’s the matter, Giang? You look down (Giang, có chuyện gì xảy ra với anh vậy? Trông anh buồn thế)B: I failed in an interview for a job (Tôi bị trượt phỏng vấn xin việc rồi)A: There are always two sides to everything. You can take it as an experience (Cái gì cũng có 2 mặt của nó.Anh có thể coi nó là 1 lần trải nghiệm)B: Thank you for cheering me up. I feel better now (Cảm ơn anh đã động viên. Bây giờ tôi cảm thấy khá hơn rồi)Đề nghị giúp đỡ người khác
A: Would you like me to call taxi for you (Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?)B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh)A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?)B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)B: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)
2. Hội thoại giao tiếng Tiếng Anh trong công sở
2.1 Đoạn hội thoại phát biểu ý kiến trong cuộc họp
Sau đây, Trung tâm Anh Ngữ capnuochaiphong.com xin gửi đến bạn một số câu hội thoại sử dụng phổ biến trong cuộc họp
Team spirit is the most important factor to win victory (Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng)The members of a team should work towards a common objective (Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung)The team helps individuals develop within the team (Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển)A wcapnuochaiphong.com team leader extremely emphasizes team spirit (Một đội trưởng khôn ngoan luôn nhấn mạnh tinh thần đồng đội)Team members should co-operate fully with each other (Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau)Good teamwork means that you can get more done during work time (Làm việc nhóm tốt nghĩa là bạn có thể hoàn thành được nhiều việc hơn trong một thời gian)I am glad to introduce all of you to the new member of our group (Tôi rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta)That sounds great! (Nghe có vẻ tuyệt đấy!)We’re glad you join us (Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia)Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta có thể nói một chút ít về dự án không?)Today we will talk about the new marketing plans (Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới)We have about 30 minutes for discussion and questions (Chúng ta có khoảng 30 phút để thảo luận và đưa ra câu hỏi)My opinion is ….(Ý kiến của tôi là …)In my point of view… (Theo quan điểm của tôi)According to the report… (Theo báo cáo này)Do you have any question? (Anh/ chị có câu hỏi nào không?)That concludes the formal part of my presentation (Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc)I’d be very interested to hear your comment (Tôi cảm thấy hứng thú để nghe ý kiến của bạn)I have a question I would like to ask (Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra)Good question! (Câu hỏi hay!)Now I’d like to answer your question (Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn)Thank you for listening (Cảm ơn vì đã lắng nghe)
Tình huống chúc mừng tập thể trong buổi họp công sở
A: We have heard alot about you (Chúng tôi được nghe kể rất nhiều về ngài)B: I hope to extend my warm welcome to all friends to Beijing. (Tôi rất hân hạnh được đón chào các anh đến Bắc Kinh một cách trang trọng nhất.)A: We also hope to express the heartfelt thanks to your for your gracious assistance.Xem thêm: Yêu Nhau Không Nên Tặng Gì, Những Món Quà Không Nên Tặng Trong Tình Yêu
(Chúng tôi hi vọng có thể bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất cho sự đón tiếp tử tế của ngài và công ty)B: Please yourself at home. Ladies and gentlemen, good evening. The concert will start in some minutes. Please get yourself sitted. (Làm ơn hãy tự nhiên như ở nhà nhé. Xin chào buổi tối, toàn thể quý ông, quý bà ở đây, buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau ít phút, mời mọi người ổn định vị trí)A: This concludes the opening ceremony. On the occasion of the season, I would like to extend seasons greetings. Wish you good health, a happy family, and the very best of luck in your job. (Tới đây tôi xin tuyên bố, lễ khai mạc kết thúc. Nhân cơ hội ngày hôm nay, tôi xin gửi lời chúc mừng tới toàn thể khách mời ngồi đây. Chúc quý vị có một sức khỏe dồi dào, gia đình hạnh phúc, và nhiều may mắn trong công việc.)B: Thank you! (Xin cảm ơn!)
2.5 Đàm thoại trong buổi thuyết trình
Mr. Edwards: Let’s see. Whose turn to present is it? I think you are the last team. Ms. Jacobs. (Hãy xem nào. Đến lượt trình bày đó là của ai? Tôi nghĩ bạn là đội cuối cùng. Cô Jacobs.)
Ms. Jacobs: Yes, that’s correct, sir. First off, I would like everyone to know that a new member of our department is joining us today. I would like to introduce Ms. Marks. She started working at our company just a week ago and today, she will present the research our team is conducting on expansion opportunities in the southwest. (Vâng, chính xác, thưa ông. Trước tiên, tôi muốn mọi người biết rằng một thành viên mới trong bộ phận của chúng tôi sẽ tham gia cùng chúng tôi ngày hôm nay. Tôi xin giới thiệu cô Marks. Cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty của chúng tôi chỉ một tuần trước và hôm nay, cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu mà nhóm chúng tôi đang tiến hành về các cơ hội mở rộng ở phía tây nam.)
Ms. Marks: Thank you for the introduction. I am very happy to have the opportunity to share our progress with everyone. Could everyone please refer to the graph on page 2 of our report? As we can see, our sales in the region have grown considerably over the last 3 months. From the start of the quarter, our sales volume has increased by almost 8%. (Cảm ơn bạn đã giới thiệu. Tôi rất vui khi có cơ hội chia sẻ sự tiến bộ của chúng tôi với mọi người. Mọi người có thể vui lòng tham khảo biểu đồ trên trang 2 của báo cáo của chúng tôi không? Như chúng ta có thể thấy, doanh số bán hàng của chúng tôi trong khu vực đã tăng đáng kể trong 3 tháng qua. Từ đầu quý, doanh số bán hàng của chúng tôi đã tăng gần 8%.)
Ms. Jacobs: We feel that given data shows that there is a lot of potential for further growth in the region. (Chúng tôi cảm thấy rằng dữ liệu được cung cấp cho thấy có rất nhiều tiềm năng để phát triển hơn nữa trong khu vực.)
Ms. Marks: If you take a look at the next page, we have attached an outline of the strategy that we would like to follow. (Nếu bạn xem trang tiếp theo, chúng tôi đã đính kèm bản phác thảo chiến lược mà chúng tôi muốn tuân theo).
Ms. Jacobs: Please look overour report. We hope to be able to share more exact data by next week’s meeting. (Vui lòng xem qua báo cáo của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng có thể chia sẻ dữ liệu chính xác hơn vào cuộc họp vào tuần tới.)
Mr. Edwards: Thank you for your presentation. I think that’s all the time we have for today. We will continue with this topic next time. (Cảm ơn bài thuyết trình của Ban. Tôi nghĩ đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Chúng tôi sẽ tiếp tục với chủ đề này trong thời gian tới.)

3.2 Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh trên máy bay
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng ở hầu hết các sân bay trên thế giới. Vì vậy bạn nên nắm được những hội thoại Tiếng Anh giao tiếp để tránh tình trạng lúng túng và không hiểu được nội dung hội thoại trong thực tế.
“Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time”. (Chào buổi chiều các quý cô và quý ông. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng quý khách trên chuyến bay Iberia IB341 đến Madrid. Tôi rất tiếc phải thông báo về sự chậm trễ nhỏ. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.)
“What’s your seat number?” (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
“Could you please put that in the overhead locker?” (Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?)
“Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker?” (Bạn có thể giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?)
“Please pay attention to this short safety demonstration” (Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay)
“Please turn off all mobile phones and electronic devices” (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)
“We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened”. (Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.)

Mẫu hội thoại Tiếng Anh đặt phòng trực tiếp
Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)Bob: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)Bob: Single. (Một phòng đơn)Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)Bob:: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)Bob: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)Bob: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)Bob: M-A-R-Y and J-O-N-E-S.Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)Bob: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)
Mẫu câu đăng ký phòng:
Hi, I am checking in. (Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký)
Hi, I have a reservation and I am checking in. (Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký)
Can I see your photo ID? (Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?)
This is your room’s key. The room 401. (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé)
Mẫu câu trả phòng:
I’m checking out today. May I settle my bill? (Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?)
May I have a look at the breakdown? (Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?)
May I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
There was a mistake in your bill. (Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông)
Một số mẫu câu thông dụng khác tại khách sạn:
Do you have a bellman/ concierge here? (Bạn có nhân viên mang hành lý không?)
May you get someone to get my car? (Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?)

4. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác
4.1 Hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Sức khỏe luôn là chủ đề được mọi người trên thế giới quan tâm. Việc thông thạo Tiếng Anh với chủ đề sức khỏe sẽ giúp những cuộc giao tiếp của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Mẫu hội thoại thứ nhất:
A: What’s going on? (Chuyện gì vậy B?)B: I have a stomachache. I think I got some bad food at lunch today. (Tôi bị đau bụng. Tôi nghĩ tôi đã ăn thức ăn không tốt hồi trưa.)A: No, we ate at the same place. How come my stomach is fine? (Không thể nào, chúng ta đã ăn ở cùng một nơi mà. Nếu ăn thức ăn xấu thì sao dạ dày tôi vẫn khỏe chứ?)B. You have an stomach! My stomach isn’t as strong! (Tôi bị đa đau dạ dày. Dạ dày của tôi không khỏe.)A: So what should we do now? (Vậy chúng ta nên làm gì bây giờ?)B: I’ve got to find a restroom. (Tôi phải tìm một phòng vệ sinh đã)
Mẫu đối thoại thứ hai:
Dave: Good morning! (Chào buổi sáng!)May: Hello, sir! (Chào anh!)Dave: An usual and a cup of tea, please. (Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)May: Do you want two servings? We’re having a discount! (Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)Dave: Yes please, I think I can probably handle two. (Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)May: Anything else, sir? (Còn gì nữa không, thưa anh?)Dave: Three packets of chips, please. (Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir? (Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?Dave: I’ll pay in cash. Here you are. (Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)May: Thanks (Cảm ơn anh.)
Mẫu hôi thoại thứ hai
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
Đoạn hội thoại 2:
John: Excuse me, I wonder if you could direct me to the nearest bus stop?(Xin lỗi, không biết bạn có thể chỉ dẫn tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?)Receptionist: Certainly, do you know the entrance? (Chắc chắn, bạn có biết cổng vào?)John: No, sorry. I’m new here. What side is it on? (Không, xin lỗi. Tôi là người mới ở đây. Nó ở bên nào?)Receptionist: The only place to go is right. Don’t worry you can’t miss it. Take a turn on your left as soon as you leave this building and take the path leading to the next block of offices. (Nơi duy nhất để đi là đúng. Đừng lo lắng, bạn không thể bỏ lỡ nó. Rẽ trái ngay khi bạn rời khỏi tòa nhà này và đi theo con đường dẫn đến khối văn phòng tiếp theo.)John: So, it’s right there? (Vì vậy, nó ở ngay đó?)Receptionist: Not quite, this will take you to a side gate. Turn right, then, turn right again. The bus stop is on your left. It’s next to the restaurant. I’m sure you’ll find it quite easily. (Không hoàn toàn, điều này sẽ đưa bạn đến một cổng phụ. Rẽ phải, sau đó, lại rẽ phải. Bến xe buýt nằm bên trái của bạn. Nó ở bên cạnh nhà hàng. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy nó khá dễ dàng.)John: Great, so, make a left and go right twice. (Tuyệt vời, vì vậy, hãy rẽ trái và đi phải hai lần.)Receptionist: That’s right. Good luck! (Đúng rồi. Chúc may mắn!)John: Many thanks. How long does it take to get there? (Cảm ơn nhiều. Bao lâu để đến đó?)Receptionist: It’s about 10 minutes to walk from here. (Từ đây đi bộ khoảng 10 phút.)John: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)Receptionist: No problem. I hope you have a safe journey. (Không vấn đề gì. Tôi hy vọng bạn có một cuộc hành trình an toàn.)
Mẫu hội thoại thứ hai
Bao: I’m really into games. Do you like playing games? (Tôi rất thích game. Bạn có thích chơi game không?)Manh: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports. (Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.)Bao: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm (Tôi chưa bao giờ thử các môn thể thao nguy hiểm. Tôi khá thích ngồi thiền bởi vì nó giúp tôi bình tĩnh.)Manh: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting (Tôi thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù.)Bao: Sounds interesting. I also want to experience how it (Nghe thật thú vị. tôi cũng muốn trải nghiệm xem như thế nào)Minh: It’s great. I am sure you will like it (Nó rất tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó.)
6. Mẹo học hội thoại Tiếng Anh hiệu quả cho người mới
Bạn đang bắt đầu học Tiếng Anh và chưa nắm được các mẹo học hiệu quả. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn không nhiều cơ hội để sửa dụng Tiếng Anh và luyện tập. Nếu vậy bạn hãy làm theo 3 bước học siêu đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả sau đây.
Bước 1: Bắt chước theo đoạn hội thoại Tiếng Anh. Bạn nên bắt đầu bắt chước những câu thoại ngắn có từ đơn giản và học tập ngữ điệu của người bản xứ trong video. Hãy cố gắng lập đi lập lại nhiều lần, từ câu dễ đến câu phức tạp cho đến khi có thể nói giống nhân vật trong video.Bước 2: Hãy đứng trước gương để đọc thoại lại đoạn hội thoại. Bạn nên quan sát khẩu hình của mình khi phát âm đã giống với người bản xứ chưa. Việc này rất hiệu quả nếu cùng luyện tập trong một nhóm bạn.Bước 3: Hãy tham gia các câu lạc bộ, đôi nhóm Tiếng Anh ở trường hoặc gần nơi ở của bạn khi bản tự tin về lượng kiến thức của mình. Khi tham gia các câu lạc bộ, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng phản xạ khi nói và nghe. Việc tham gia một khóa học Tiếng Anh ở trung tâm Tiếng Anh chất lượng luôn là việc cần thiết trong quá trình nâng cao trình độ Tiếng Anh.Để xem các video hội thoại Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn nên nghe mỗi đoạn hai lần
Lần 1: Bạn nghe để có thể nắm được nhịp điệu khi giao tiếp của người bản xứ và hiểu được nội dung hội thoại.Lần 2: Bạn nghe lại lần hai để hiểu toàn bộ được nội dung và tra cứu những từ vựng mới.
Trên đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng ở nhiều tình huống thực tế sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Viêc nắm rõ các hội thoại Tiếng Anh thông dụng sẽ tạo cho bạn rất nhiều cơ hội trong cuộc sống. Học Tiếng Anh qua hội thoại cũng là một cách học hiệu quả bên cạnh việc học Tiếng Anh qua phim, qua lời bài hát.