Quầy pha chế tiếng anh là gì
Là một bartender ngoài đòi hỏi những kỹ năng đặc biệt chẳng hạn như cách pha chế một thức uống ngon, cũng như cách trò chuyện với khách. Thì với thời buổi hội nhập như hiện nay, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp những vị khách quốc tế ghé thăm, vì vậy kiến thức tiếng Anh về chuyên môn của mình cũng rất quan trọng. Việc tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc hội thoại.
Bạn đang xem: Quầy pha chế tiếng anh là gì
Ngoài ra nếu là một người không chuyên về các kiến thức liên quan đến lĩnh vực pha chế thì bài viết này sẽ giúp cho bạn trở nên “chanh sả” hơn trong các cuộc giao tiếp khi vào một quán Bar, Pub, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê… ở nước ngoài phải không nào? Cùng capnuochaiphong.com tìm hiểu về bài viết thú vị hôm nay nhé!
1. Tiếng Anh chuyên ngành pha chế – dụng cụ cần thiết
Với một người pha chế thì dụng cụ pha chế chính là người bạn đồng hành không thể thiếu để tạo ra một thức uống ngon và bắt mắt. Có thể chúng ta đã biết tên gọi của chúng trong tiếng Việt, vậy còn trong tiếng Anh thì thế nào?





Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? (Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?)Here’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thối của Ông/BàPlease, wait a moment, I’ll make it right now. Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ BàWould you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?Enjoy your drink. Sir/ Madam: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ BàWe hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại.Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ BàIt is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.We have got . . .: Chúng tôi có . . .What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà)Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?May/Can I take the order now, Sir/Madam?: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ.
9. Bài đối thoại mẫu trong quán bar
Bartender: Hi there. What can I get for you? – Chào người ae. Tôi có thể giúp gì cho bạn nào?Guest: I need something cold. – Tôi cần thứ gì đó lạnh.Bartender: You’ve come to the right place. – Bạn tìm đến đúng địa chỉ rồi đó.Guest: Do you have any specials on? – Bạn có món nào đặc biệt ở đây không nào?Bartender: We have highballs on for half price. – Chúng tôi có bán “highball” với một nửa giá.Guest: Sorry, I meant for beer. – Xin lỗi, nhưng ý tôi là bia.Bartender: Our beer special tonight is a pitcher of local draft with a half dozen wings for $12.99. – Món bia đặc biệt của chúng tôi tối nay là một bình bia địa phương với giá 12,99 đô la.
Xem thêm: Top 12 Game Cao Bồi Đấu Súng Hấp Dẫn Trên Pc, Android, Ios, Game Cao Bồi Đấu Súng
Guest: I guess I should have brought a friend. I think I’ll just have a Heineken for now. Tôi đoán là tôi nên dẫn theo một người bạn nữa nhỉ. Tôi nghĩ một chai Heineken là đủ.Bartender: Sure, would you like that on tap or in a can? – Chắc chắn rồi, bạn muốn uống trong chai hay trong lon?Guest: Do you have it in a bottle? – Bạn có loại đựng trong chai không?Bartender: No, I’m afraid we don’t. – Không, tôi e là không.Guest: That’s okay. I’ll take a pint. – Không sao đâu. Tôi sẽ lấy một Panh. (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)Bartender: A pint of Heineken coming up. – Một Panh Heineken sẽ tới đây.Guest: Actually, you better just make it a sleeve. – Thực ra, bạn nên đựng nó trong một cái ly có quai nhé.Bartender: Sure. And should I start you a tab? – Chắc chắn rồi. Và tôi có nên ghi nợ cho bạn không?Guest: No, I’m driving. How much do I owe you? – Không, tôi trả được. Tôi nợ bạn bao nhiêu?Bartender: $5.25.Guest: Here’s 6. Keep the change. – Đây là 6$. Cứ giữ lại tiền lẻ!Bartender: Thank you. – Cảm ơn ạ!Bài viết hôm nay có khá nhiều từ vựng mới về chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng trong tiếng Anh, các bạn không cần học hết một lượt. Chỉ cần học 5-10 từ mỗi ngày là trong vòng khoảng một tháng bạn đã có những kiến thức cơ bản nhất về những gì liên quan đến một bartender và có thể giao tiếp cơ bản rồi nhé. capnuochaiphong.com Chúc các bạn học tốt!
Leave a Comment Cancel reply
CommentNameEmailWebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.