Học tiếng đức giao tiếp

      375

Học tiếng Đức giao tiếp là một phần quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới kết quả học tập của những sinh viên du học tại Đức. Để có thể tiếp thu bài một cách hiệu quả nhất thì bạn cần phải thành thạo tiếng Đức giao tiếp, Cùng học tiếng Đức với 100 câu tiếng Đức giao tiếp hằng ngày tại HALO Education :arrow: :arrow: 

Thi testAS có khó không 

Luyện thi testAS cam kết đỗ 100% 

 Học tiếng Đức với 1000 câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản

*
Học tiếng Đức giao tiếp không khó

Những mẫu câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản

Xin chào ! – Guten Tag !Khỏe không? – Wie geht´s dir?Bạn bao nhiêu tuổi? – Wie alt sind Sie ?Vui quá, tôi được biết bạn – Es freut mich, Sie kennen zu lernenBạn tên gì? – Wie heißen Sie?Bạn làm nghề gì? – Was sind Sie von Beruf?

Những câu tiếng Đức giao tiếp thường dùng

1.Xin chào – Hallo2.Chào buổi sáng – Guten Morgen3.Chào nhé -Guten Tag4.Buổi tối vui vẻ – Guten Abend5.Chúc ngủ ngon – Gute Nacht!6.Cách học tiếng Đức cơ bản – Wie Deutsch zu lernen7.Rất hoan nghênh – Herzlich willkommen!8.Khỏe không? – Wie geht`s dir?9.Cậu khỏe chứ? – Wie geht`s Ihnen?10.Cám ơn, tốt, còn cậu? – Danke gut, und dir?11.Cũng được, còn bác? – Es geht, und Ihnen?12.Cũng không tệ – Nicht schlecht13.Thường thường thôi, nhưng thực sự rất bận – Normal, aber ich bin sehr beschäftigt14.Chả tốt tẹo nào, tôi vừa ốm dậy – Gar nicht so gut, ich habe einen Schnupfen15.Nghỉ ngơi có được khỏe chưa? – Haben Sie sich gut erholt16.rất vui được biết bạn. (dùng cho gặp gỡ lần đầu) – ich freue mich sehr, um dich kennenzulernen17.Cách học tiếng Đức hiệu quả – Wie lernen Sie effektiv Deutsch?18.Vui quá được biết bạn – ich freut mich, Sie kennen zu lernen19.Rất vui, được gặp lại cậu. – ich freue mich, Sie wieder zu sehen

20.Tôi chào mừng anh, với danh nghĩa của Cty. – Ich begrüße Sie im Namen unserer Firma21.Cho phép tôi giới thiệu nhé? – Darf ich mich vorstellen?22.Xin hỏi quý danh của bạn? – Wie ist Ihr Name bitte?23.Sách học tiếng Đức – Buch zu Deutsch lernen 24.Tôi tên Vương Bình. Còn bạn? – Ich heiße Wangping. Und Sie?25.Bạn từ đâu đến? – Woher kommen Sie?26.Tôi đến từ Trung Quốc – Ich komme aus China27.Bạn làm nghề gì? – Was sind Sie von Beruf?28.Tôi là Sinh viên – Ich bin Student/in29.Tôi làm việc ở đây. Như là Giáo sư dự giảng – Ich arbeite hier als Gastprofessor.30.Đây là danh thiếp của tôi. – Hier ist meine Visitenkarte31.Tôi đang học tiếng Đức giao tiếp – Ich lerne Deutsch Kommunikation.32.Chào – Grüß Gott!33.Rất vui.- Freut mich34.Bạn tên gì? – Wie heißen Sie bitte?35.Tôi muốn học tiếng Đức tại Hà Nội – Ich möchte Deutsch in Hanoi zu lernen

*
Học tiếng Đức giao tiếp

Học tiếng Đức giao tiếp cùng đoạn hội thoại cơ bản

B. Guten TagXin chàoG. Guten TagXin chàoB. Wie geht`sKhỏe không ?G.

Bạn đang xem: Học tiếng đức giao tiếp

Danke gut, und dir?Cám ơn. Tốt, còn bạn?A.

Xem thêm: Phim Phia Đông Vườn Địa Đàng Sau 12 Năm Có Cái Kết Bi Thảm, Phía Đông Vườn Địa Đàng

Auch nicht schlechtCũng đượcB. Das ist Hans und das ist PeterĐây là Hans và đây là PeterG. Freut michRất vuiB. Freut mich auchTôi cũng rất vuiB. Guten Tag, sind Sie Herr Müller?Xin chào, anh là anh Müller?G. JaVângB. Ich bin Hans Meyer und begrüße Sie im Namen unserer FirmaTôi là Hans Meyer, tôi chào mừng anh nhân danh Cty.G. Freut mich, Sie zu sehenRất vui được biết anh.